Có 2 kết quả:
兛 thiên khắc • 千克 thiên khắc
Từ điển phổ thông
kilôgam, 1000 gam
Từ điển Trần Văn Chánh
Ki-lô-gram (= 1000 gr).
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilôgam, 1000 gam
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0